Nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng dân sự theo quy định pháp luật hiện hành
Tranh tụng trong tố tụng dân sự là một phần không thể thiếu trong quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ giữa các cá nhân, tổ chức. Quá trình này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia vụ kiện, đồng thời duy trì trật tự trong xã hội. Bài viết dưới đây Luật sư Mai Văn Xuân sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tranh tụng, nguyên tắc tố tụng và những nội dung quan trọng cần biết.
Tranh tụng tại phiên tòa xét xử các vụ án dân sự là thể chế hóa chiến lược cải cách tư pháp, là nội dung quan trọng nhất của việc thực hiện nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng dân sự.
Nội dung chính:
1. Khái niệm Tranh tụng trong tố tụng dân sự
Tranh tụng trong tố tụng dân sự là quá trình mà các bên tham gia vụ kiện (bao gồm nguyên đơn và bị đơn) đưa ra các lập luận, chứng cứ và yêu cầu của mình trước tòa án để giải quyết tranh chấp về quyền lợi và nghĩa vụ. Mục đích của tranh tụng là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, giúp tòa án xác định sự thật khách quan và áp dụng đúng đắn các quy định pháp luật để ra phán quyết công bằng.
Trong quá trình tranh tụng, các bên có quyền tự bảo vệ quyền và lợi ích của mình, trình bày các chứng cứ, lý lẽ và phản bác lại yêu cầu của bên kia. Tòa án sẽ lắng nghe ý kiến của cả hai bên, phân tích các chứng cứ và đưa ra phán quyết cuối cùng.
Tranh tụng trong tố tụng dân sự không chỉ là việc đưa ra các yêu cầu, mà còn là một quá trình đấu tranh pháp lý, nơi các bên tham gia phải nắm vững pháp luật và chuẩn bị đầy đủ chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Các yếu tố cấu thành hoạt động tranh tụng trong tố tụng dân sự
Để bảo đảm nguyên tắc tranh tụng được thực hiện đúng và đầy đủ trong tố tụng dân sự, cần nhận diện rõ các yếu tố cấu thành hoạt động tranh tụng, bao gồm thời điểm diễn ra, chủ thể tham gia và vai trò của các cơ quan tiến hành tố tụng.
2.1. Thời điểm tranh tụng
Thời điểm tranh tụng trong tố tụng dân sự được xác định rõ ràng, bắt đầu từ khi Tòa án thụ lý đơn khởi kiện và kết thúc khi Tòa án ra quyết định, bản án giải quyết vụ án. Quy trình giải quyết vụ án dân sự bao gồm các bước xét xử các tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, theo thủ tục do Bộ luật tố tụng dân sự quy định.
Mặc dù tranh tụng trong tố tụng dân sự diễn ra từ khi Tòa án thụ lý đơn khởi kiện cho đến khi có phán quyết sơ thẩm, phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm, quá trình tranh tụng tập trung chủ yếu vào ba giai đoạn chính: chuẩn bị xét xử, xét xử sơ thẩm và xét xử phúc thẩm. Trong khi đó, giai đoạn giám đốc thẩm và tái thẩm chỉ là các thủ tục đặc biệt, không có sự tham gia của các bên đương sự và chỉ dựa vào hồ sơ vụ án đã có. Tuy nhiên, nếu quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm hủy một phần hoặc toàn bộ bản án để xét xử lại, quá trình tranh tụng sẽ được bắt đầu lại từ đầu.
2.2. Chủ thể tranh tụng trong tố tụng dân sự
Theo quy định tại khoản 2 Điều 63 Bộ luật Tố tụng dân sự, các chủ thể tham gia tranh tụng trong tố tụng dân sự bao gồm những cá nhân, tổ chức có quyền và nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến vụ án và có quyền tham gia vào quá trình xét xử. Các chủ thể này bao gồm:
– Các bên đương sự: Đây là những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến tranh chấp. Bao gồm:
- Nguyên đơn: Người yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án.
- Bị đơn: Người bị kiện, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi trước yêu cầu của nguyên đơn.
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Người có quyền hoặc nghĩa vụ bị ảnh hưởng bởi vụ án, tham gia để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
– Luật sư: Là người đại diện hợp pháp của các bên đương sự, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của khách hàng. Luật sư có quyền tham gia tranh tụng, trình bày luận cứ, đưa ra chứng cứ và phản biện các lập luận của bên đối phương.
– Tòa án: Mặc dù không tham gia tranh tụng như các bên đương sự, nhưng Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng, xét xử công minh và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên các chứng cứ và lập luận của các bên tranh tụng.
– Người giám định, người phiên dịch: Trong các vụ án có yếu tố chuyên môn, Tòa án có thể yêu cầu giám định viên hoặc người phiên dịch tham gia để làm rõ những vấn đề cần thiết. Các giám định viên, phiên dịch viên đóng góp ý kiến chuyên môn giúp Tòa án đưa ra quyết định chính xác.
Tất cả các chủ thể này đều góp phần quan trọng trong việc bảo đảm một quá trình xét xử dân sự công bằng, minh bạch và đúng quy định của pháp luật.
2.3. Tòa án và Viện kiểm sát trong hoạt động tranh tụng
Viện kiểm sát thực hiện chức năng kiểm sát các hoạt động tư pháp và tham gia các phiên tòa sơ thẩm đối với những vụ án mà Tòa án thu thập chứng cứ, hoặc khi đối tượng tranh chấp liên quan đến tài sản công, lợi ích công cộng, quyền sử dụng đất, nhà ở, hoặc có bên đương sự là người chưa thành niên, người có khuyết tật về thể chất hoặc tâm thần.
Trong quá trình tham gia các phiên họp, phiên tòa sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm, Viện kiểm sát chỉ kiểm sát việc tuân thủ pháp luật tố tụng trong suốt quá trình giải quyết vụ án của Tòa án, các bên đương sự và những người tham gia tố tụng khác. Điều này có nghĩa là Viện kiểm sát không tham gia tranh tụng mà chỉ thực hiện vai trò kiểm sát hoạt động tư pháp.
Tòa án, với tư cách là cơ quan trọng tài, có quyền áp dụng các quy định của pháp luật để giải quyết tranh chấp giữa các bên đương sự trong vụ án dân sự. Nhiệm vụ của Tòa án là tiếp nhận và đánh giá chứng cứ do các bên đương sự cung cấp, đồng thời hỗ trợ các bên trong việc thu thập chứng cứ để đảm bảo việc giải quyết vụ án dân sự đúng đắn.
Trong suốt phiên tòa, Tòa án sẽ điều khiển quá trình xét xử, xem xét, đánh giá các chứng cứ và đưa ra quyết định về từng vấn đề cần giải quyết, cuối cùng công bố quyết định của bản án một cách công khai tại phiên tòa.
3. Nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng dân sự
Xác định tầm quan trọng của hoạt động tranh tụng tại phiên tòa, khoản 5 Điều 103 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm”.
Đây là một trong những đổi mới đáng chú ý vì lần đầu tiên Hiến pháp đã ghi nhận nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử. Nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử là một bước tiến lớn và rất phù hợp với tinh thần cải cách tư pháp của Nhà nước ta.
Việc hiến định nguyên tắc tranh tụng mang nhiều ý nghĩa, cụ thể:
Thứ nhất, quy định nguyên tắc tranh tụng trong Hiến pháp đã thể chế hóa chủ trương của Đảng và Nhà nước về cải cách tư pháp.
Thứ hai, quy định nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong Hiến pháp tạo sự chuyển biến mạnh mẽ cả về nhận thức lẫn hoạt động thực tiễn trong việc xét xử.
Những quy định pháp luật tố tụng hình sự hiện hành đã và đang phát huy hiệu lực trên thực tiễn của công cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm. Công tác điều tra, truy tố, xét xử ngày càng hiệu quả, việc tranh luận tại phiên tòa bảo đảm tính dân chủ, khách quan. Tuy nhiên so với tình hình đặt ra thì hoạt động tranh tụng chưa đáp ứng yêu cầu. Có phiên tòa chưa thực sự bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo và những người tham gia tố tụng khác, số lượng án hủy, sửa còn nhiều. Về mặt nhận thức vẫn tồn tại quan niệm “án bỏ túi”, “án tại hồ sơ” dẫn đến tâm lý xem nhẹ hoạt động tranh tụng tại phiên tòa.
Nguyên nhân của tình hình trên có nhiều, trong đó có nguyên nhân từ những quy định của pháp luật về tranh tụng và bảo đảm tranh tụng chưa rõ ràng, cụ thể nên hiệu lực chưa cao.
Hiến pháp sửa đổi năm 2013 quy định chính thức về nguyên tắc bảo đảm tranh tụng như vậy sẽ tạo sự chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức của cán bộ tư pháp, của công dân trong quá trình thực hiện các quyền năng khi tham gia tranh tụng. Đồng thời thực tiễn xét xử sẽ thay đổi, với bước tiến mới trọng tâm là hoạt động tranh tụng được bảo đảm, phát huy tối đa tính công bằng, dân chủ.
Thứ ba, việc quy định nguyên tắc tranh tụng trong Hiến pháp là tiền đề để xây dựng và hoàn thiện các quy định về bảo đảm tranh tụng trong các văn bản pháp luật tố tụng.
4. Thủ tục tranh tụng tại phiên tòa sơ thẩm vụ án dân sự
Tranh tụng tại phiên tòa được xác định là nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm tính công bằng, khách quan và minh bạch trong hoạt động xét xử.
4.1. Quy định về bảo đảm tranh tụng trong hoạt động tư pháp
Bảo đảm tranh tụng trong hoạt động tư pháp là chủ trương lớn của Đảng đã thể hiện trong Nghị quyết số 49-NQ-TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về cải cách tư pháp. Để cải cách tư pháp đi vào thực tế, Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã quy định theo hướng kết hợp giữa tố tụng thẩm vấn và tố tụng tranh tụng, nhằm nâng cao giá trị dân chủ, bình đẳng và tính công khai, minh bạch trong hoạt động tư pháp. Tranh tụng phải được thể hiện ngay từ khi thụ lý cho đến khi kết thúc quá trình tố tụng.
4.2. Nội dung và phương thức tranh tụng tại phiên tòa
Theo Điều 247 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tranh tụng tại phiên tòa bao gồm các hoạt động: trình bày chứng cứ, hỏi, đối đáp, trả lời, phát biểu quan điểm và lập luận về đánh giá chứng cứ, tình tiết vụ án, quan hệ pháp luật tranh chấp và áp dụng pháp luật để giải quyết. Việc tranh tụng do Thẩm phán chủ tọa phiên tòa điều khiển. Chủ tọa không được hạn chế thời gian tranh tụng, nhưng có quyền yêu cầu ngừng trình bày những nội dung không liên quan.
Phán quyết của Tòa án phải căn cứ vào kết quả tranh tụng, các tài liệu và chứng cứ đã được xem xét tại phiên tòa.
Trình tự tranh tụng tại phiên tòa được tiến hành như sau:
- Trình bày của đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
- Nghe đương sự và người bảo vệ trình bày về vụ án.
- Khi các bên không thỏa thuận được và giữ nguyên yêu cầu, Hội đồng xét xử bắt đầu xét xử bằng việc nghe các bên trình bày về yêu cầu, chứng cứ và tài liệu liên quan.
4.3. Trình tự trình bày và vai trò của các bên trong tranh tụng
Căn cứ Điều 248 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, các bên trình bày tại phiên tòa theo trình tự sau:
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn trình bày yêu cầu, chứng cứ; nguyên đơn có quyền bổ sung.
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị đơn trình bày ý kiến đối với yêu cầu của nguyên đơn, đưa ra phản tố kèm chứng cứ; bị đơn có quyền bổ sung.
- Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người có quyền, nghĩa vụ liên quan cũng có quyền trình bày ý kiến và đưa ra đề nghị độc lập cùng chứng cứ; người có quyền, nghĩa vụ liên quan được bổ sung ý kiến.
Nếu không có người bảo vệ, các bên trực tiếp trình bày về yêu cầu, đề nghị và chứng cứ của mình.
Tại phiên tòa, đương sự và người bảo vệ cùng tham gia tố tụng, được bổ sung chứng cứ theo quy định tại khoản 4 Điều 96 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Tuy nhiên, các bên phải tuân thủ thời hạn giao nộp chứng cứ do thẩm phán và luật định, đồng thời không được làm ảnh hưởng tiêu cực đến quyền tranh tụng của đương sự khác.
Những quy định này thể hiện rõ chủ trương đổi mới tư pháp, mở rộng quyền dân chủ trong tố tụng, và nâng cao vai trò chủ động của các bên trong việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình trước Tòa án.
Bạn đọc cùng quan tâm:
Kết luận
Tranh tụng trong tố tụng dân sự không chỉ là cơ chế thể hiện quyền tự do bày tỏ ý kiến và bảo vệ lợi ích hợp pháp của các bên, mà còn góp phần nâng cao tính công khai, minh bạch và công bằng trong hoạt động xét xử. Việc thực hiện đúng và đầy đủ nguyên tắc tranh tụng là yếu tố then chốt để đảm bảo một nền tư pháp dân chủ, tiến bộ và vì quyền lợi chính đáng của công dân.

META LAW SẴN SÀNG TƯ VẤN
Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý, hãy đặt câu hỏi. META LAW luôn sẵn sàng tư vấn và sẽ gọi lại cho bạn sau ít phút...