Nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự

Các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự Việt Nam là những phương châm, định hướng quan trọng chi phối toàn bộ hay một số giai đoạn của hoạt động tố tụng dân sự trong quá trình xây dựng và áp dụng pháp luật tố tụng dân sự nhằm giải quyết vụ án khách quan, công bằng, bảo đảm và tôn trọng quyền con người. Những nguyên tắc này mang tính chất riêng biệt, đặc trưng chỉ có trong pháp luật tố tụng dân sự, là cơ sở để phân biệt với các ngành luật tố tụng khác. Vậy những nguyên tắc đặc thù đó là gì? Hãy cùng META Law tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm và ý nghĩa các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự

Khái niệm Nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự là những tư tưởng, nguyên lý làm nền tảng, chỉ đạo, định hướng cho việc xây dựng và thực hiện pháp luật tố tụng dân sự và được ghi nhận trong các văn bản pháp luật về tố tụng dân sự, là cơ sở để phân biệt bản chất của hoạt động tố tụng dân sự với các hoạt động tố tụng khác.

Ý nghĩa các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự:

– Là cơ sở để xây dựng các quy phạm pháp luật cụ thể, phù hợp, tránh mâu thuẫn, chồng chéo hoặc thiếu nhất quán giữa các văn bản pháp luật.

– Giúp phát hiện những mâu thuẫn, khiếm khuyết trong các quy phạm pháp luật đã ban hành để sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện.

– Đảm bảo quá trình giải quyết vụ việc dân sự diễn ra thuận lợi, ngăn chặn tiêu cực, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trước Tòa án.

– Khi pháp luật tố tụng dân sự chưa có quy định cụ thể, các chủ thể tố tụng có thể căn cứ vào nguyên tắc tố tụng dân sự để xác định phương hướng và thực hiện hành vi tố tụng.

– Việc vi phạm các nguyên tắc tố tụng dân sự có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động tố tụng, dẫn đến kéo dài thời gian giải quyết hoặc làm sai lệch tính đúng đắn, khách quan của vụ việc.

Khái niệm và ý nghĩa các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự
Khái niệm và ý nghĩa các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự

2. Các nguyên tắc cơ bản của Luật tố tụng dân sự Việt Nam

Các nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự Việt Nam được quy định khá đầy đủ và toàn diện tại Chương II, các điều từ Điều 3 đến Điều 25 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, cụ thể bao gồm 23 nguyên tắc như sau:

– Nguyên tắc tuân thủ pháp luật trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp;

– Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự;

– Nguyên tắc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc trách nhiệm cung cấp tài liệu, chứng cứ của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền;

– Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc bảo đảm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự;

– Nguyên tắc hòa giải trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc Hội thẩm nhân dân tham gia xét xử vụ án dân sự;

– Nguyên tắc Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân xét xử vụ án dân sự, Thẩm phán giải quyết việc dân sự độc lập và chỉ tuân theo pháp luật;

– Nguyên tắc trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng;

– Nguyên tắc Tòa án xét xử tập thể;

– Nguyên tắc Tòa án xét xử kịp thời, công bằng, công khai;

– Nguyên tắc bảo đảm sự vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc bảo đảm chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm;

– Nguyên tắc Giám đốc việc xét xử;

– Nguyên tắc bảo đảm hiệu lực của bản án, quyết định của Tòa án;

– Nguyên tắc tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong tố tụng dân sự;

– Nguyên tắc trách nhiệm chuyển giao tài liệu, giấy tờ của Tòa án;

– Nguyên tắc việc tham gia tố tụng dân sự của cơ quan, tổ chức, cá nhân;

– Nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử;

– Nguyên tắc bảo đảm quyền khiếu nại, tố cáo trong tố tụng dân sự.

3. Các nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự Việt Nam

Trong số các nguyên tắc cơ bản được quy định tại Chương II Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, ngoài những nguyên tắc chung xuất hiện ở hầu hết các ngành luật tố tụng như tuân thủ pháp luật trong tố tụng, Tòa án xét xử tập thể, bảo đảm tranh tụng trong xét xử, bảo đảm chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm… ngành Luật tố tụng dân sự Việt Nam có một số nguyên tắc mang tính chất đặc thù nhằm phân biệt với các ngành luật tố tụng khác như tố tụng hình sự và tố tụng hành chính. Các nguyên tắc đặc thù trong tố tụng dân sự bao gồm:

3.1. Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự

Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự được quy định tại Điều 5 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Việc ghi nhận nguyên tắc này là một bảo đảm cho các đương sự có thể lựa chọn phương thức hiệu quả nhất trong việc bảo vệ các quyền và lợi ích của mình.

Nội dung chủ yếu của nguyên tắc:

– Đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự. Trong trường hợp đương sự đã khởi kiện, yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự thì đương sự có quyền rút đơn khởi kiện, đơn yêu cầu ở các thời điểm khác nhau của quá trình tố tụng dân sự, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Tòa án chỉ thụ và giải quyết vụ việc dân sự khi đương sự hoặc các chủ thể có thẩm quyền khác khởi kiện hoặc yêu cầu.

– Đương sự có quyền quyết định trong việc thực hiện các hành vi tố tụng sau khi Tòa án đã thụ lý vụ việc dân sự như: Đương sự có quyền đưa ra yêu cầu (nguyên đơn đưa ra yêu cầu khởi kiện, bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập), đồng thời đương sự có quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu hoặc rút yêu cầu. Tòa án chỉ giải quyết trong phạm vi yêu cầu của đương sự, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác; Đương sự có quyền thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ việc dân sự một cách tự nguyện, không trái pháp luật và đạo đức xã hội.

– Ngoài ra, đương sự có quyền quyết định việc kháng cáo hoặc không kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm, đồng thời có quyền thay đổi, bổ sung kháng cáo hoặc rút kháng cáo.

Nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự Việt Nam
Nguyên tắc đặc thù của Luật tố tụng dân sự Việt Nam

3.2. Nguyên tắc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự

Nguyên tắc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 6 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Việc ghi nhận và bảo đảm thực hiện nguyên tắc này có ý nghĩa rất lớn cho việc đương sự chứng minh cho yêu cầu chính đáng của mình trước Tòa án, đồng thời bảo đảm cho Tòa án giải quyết đúng đắn và nhanh chóng vụ việc dân sự.

Nội dung chủ yếu của nguyên tắc:

– Đương sự khi đưa ra yêu cầu (yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn, yêu cầu phản tố của bị đơn, yêu cầu của người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập…) hay đưa ra ý kiến bác bỏ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của người khác thì đương sự có quyền, nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh cho yêu cầu của mình hay ý kiến bác bỏ yêu cầu của người khác là có căn cứ và hợp pháp. Đương sự sẽ phải chịu hậu quả về việc không chứng minh được hoặc chứng minh không đầy đủ nếu yêu cầu của họ không được chấp nhận hoặc chỉ được chấp nhận một phần.

– Trong trường hợp cá nhân, cơ quan, tổ chức khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khác thì cũng có quyền, nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh như đương sự; Tòa án chi tiến hành việc xác minh, thu thập chứng cứ trong trường hợp đương sự không tự mình thu thập được chứng cứ và có yêu cầu, trừ một số trường hợp Tòa án có thế tự mình thu thập chứng cứ.

3.3. Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự

Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 8 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Nguyên tắc này là sự cụ thể hóa nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật quy định tại Điều 16 của Hiến pháp năm 2013. Việc ghi nhận và bảo đảm thực hiện nguyên tắc này có ý nghĩa trong việc bảo đảm thực hiện quyền và nghĩa vụ của đương sự và các chủ thể khác trong hoạt động tố tụng, đồng thời bảo đảm việc giải quyết vụ việc được công bằng, đúng pháp luật.

Nội dung chủ yếu của nguyên tắc:

– Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, trước Tòa án – không phân biệt dân tộc, nam nữ, thành phần xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ văn hoá, nghề nghiệp. Mọi cơ quan, tổ chức đều bình đẳng – không phụ thuộc vào hình thức tổ chức, hình thức sở hữu và những vấn đề khác.

– Các đương sự đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ khi tham gia các hoạt động tố tụng.

– Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện để đương sự và các chủ thể khác tham gia vào quá trình giải quyết các vụ việc dân sự thực hiện tốt nhất các quyền, nghĩa vụ của mình.

3.4. Nguyên tắc hòa giải trong tố tụng dân sự

Nguyên tắc hòa giải trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Việc ghi nhận và bảo đảm thực hiện nguyên tắc này có ý nghĩa trong việc bảo đảm giải quyết các vụ việc nhanh chóng, hiệu quả nhất thông qua phương thức hòa giải tại Tòa án.

Nội dung chủ yếu của nguyên tắc:

– Tòa án có trách nhiệm tiến hành thủ tục hòa giải theo đúng quy định của pháp luật để giúp các đương sự thoả thuận được với nhau về việc giải quyết các vấn đề của vụ việc dân sự, trừ những vụ việc không được hòa giải và những vụ việc không tiến hành hòa giải được.

– Tòa án tôn trọng và công nhận sự thỏa thuận tự nguyện, không trái pháp luật và đạo đức xã hội giữa các đương sự trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự.

Mời bạn đọc cùng tham khảo những bài viết hữu ích khác liên quan đến Tố tụng dân sự được chia sẻ bởi META Law Firm:

Trên đây là những nội dung cơ bản về các nguyên tắc đặc thù của luật tố tụng dân sự Việt Nam. Các nguyên tắc đặc thù của luật tố tụng dân sự không chỉ giúp đảm bảo công bằng, minh bạch trong quá trình giải quyết tranh chấp mà còn là cơ sở giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Hiểu rõ những nguyên tắc này chính là chìa khóa giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý không đáng có và đạt được kết quả thuận lợi khi có tranh chấp xảy ra.

Công ty Luật TNHH META LAW

META LAW SẴN SÀNG TƯ VẤN

Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý, hãy đặt câu hỏi. META LAW luôn sẵn sàng tư vấn và sẽ gọi lại cho bạn sau ít phút...





    Chia sẻ bài viết:  
    Đánh giá bài viết