Quy tắc đạo đức và Ứng xử nghề Luật Sư Việt Nam

Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề luật sư Việt Nam là tập hợp những chuẩn mực về đạo đức và ứng xử nghề nghiệp, là thước đo phẩm chất đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp của luật sư. Mỗi luật gia phải lấy bộ quy tắc làm khuôn mẫu cho sự ứng xử và tu dưỡng, rèn luyện để giữ gìn uy tín nghề nghiệp, thanh danh của luật sư, xứng đáng với sự tôn vinh của xã hội.

1. Khái niệm về quy tắc đạo đức và ứng xử nghề Luật sư

Cho đến nay, về mặt khoa học pháp lý, chưa có một định nghĩa chính thức mang tính chất kinh điển về khái niệm Quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư. Trong nhiều bài viết, tham luận về vấn đề này, mỗi tác giả cũng đưa ra quan niệm của mình về vấn đề này bằng cách tiếp cận dưới các góc độ khác nhau.

Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề luật sư Việt Nam đã được Hội đồng luật sư toàn quốc thông qua cũng không đưa ra một định nghĩa về quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư. Tuy nhiên, căn cứ vào nội dung của Quy tắc, có thể đưa ra một định nghĩa chung như sau:

“Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư là những quy tắc xử sự được thể hiện dưới hình thức văn bản chứa đựng những quy phạm đạo đức và ứng xử nghề nghiệp do Hội đồng luật sư toàn quốc ban hành để điều chỉnh hành vi của các thành viên Liên đoàn luật sư Việt Nam trong quan hệ với các chủ thể có liên quan khi hoạt động nghề nghiệp và trong giao tiếp xã hội.”

Trong đời sống thường nhật, luật sư tham gia vào các quan hệ xã hội, các quan hệ nghề nghiệp, trong đó có các quan hệ tố tụng trong các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân gia đình, thương mại, lao động, hành chính. Trong các quan hệ tố tụng nêu trên lại diễn ra nhiều loại quan hệ giữa các chủ thể khác như: quan hệ giữa luật sư với các cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng qua các giai đoạn tố tụng khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử; quan hệ với khách hàng, với những người tham gia tố tụng khác, quan hệ với đồng nghiệp,… Với tư cách một chủ thể tham gia trong các quan hệ tố tụng, luật sư có những quyền và nghĩa vụ tố tụng nhất định theo quy định của pháp luật. Đó là những quyền và nghĩa vụ pháp lý luật sư phải tuân thủ và nếu vi phạm sẽ phải chịu các hình thức xử lý theo các chế tài đã được luật hóa.

Quy tắc đạo đức và Ứng xử nghề Luật Sư Việt Nam
Quy tắc đạo đức và Ứng xử nghề Luật Sư Việt Nam

Tuy nhiên, trong các quan hệ nêu trên, vẫn còn có những trường hợp, tình huống nảy sinh trong thực tiễn giao tiếp không nằm trong phạm vi điều chỉnh của pháp luật mà thuộc phạm trù đạo đức và ứng xử nghề nghiệp phải được điều chỉnh bằng các quy định đạo đức tương ứng. Đó là các quy định về căn cứ, chuẩn mực đã được xác định trong bộ Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư. Các quy định này cũng hàm chứa các nghĩa vụ đạo đức mang tính chất cấm đoán hay bắt buộc luật sư phải tuân thủ hoặc các quy phạm áp dụng trong quá trình hành nghề cũng như trong lối sống, giao tiếp khi tham gia các quan hệ xã hội khác.

2. Vị trí, vai trò của quy tắc đạo đức và ứng xử nghề luật sư

Nghề luật sư là một nghề có truyền thống cao quý, gắn liền với số phận pháp lý của con người. Thông qua hoạt động của mình, luật sư thực hiện chức năng xã hội cao cả: Bảo vệ công lý, bảo vệ các quyền tự do dân chủ của công dân; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức; bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền, thực hiện mục tiêu “Dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh”.

Cũng như sông có nguồn, cây có gốc, nhà có nền, đạo đức nghề nghiệp có ý nghĩa là nguồn, là gốc, là nền tảng cơ bản của nghề luật sư. Không có đạo đức nghề nghiệp, nghề này không thể tồn tại, phát triển. Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân và tự chịu trách nhiệm cá nhân về uy tín nghề nghiệp của mình, với mục tiêu phụng sự công lý, tôn trọng và dựa trên pháp luật thì trước hết phải xuất phát từ một nền tảng đạo đức. Nếu không xuất phát từ nền tảng này thì luật sư khó có thể có ý thức tôn trọng và tuân thủ pháp luật khi hành nghề.

Quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư có giá trị là các chuẩn mực đạo đức tạo cơ sở để luật sư tự giác rèn luyện, tu dưỡng đạo đức trong sinh hoạt và hành nghề. Là thước đo giúp luật sư giữ gìn phẩm chất, uy tín của mỗi cá nhân; từ đó khiêm tốn học hỏi, tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng hành nghề, góp phần nâng cao uy tín nghề nghiệp của giới luật sư trong xã hội. Đây cũng chính là một văn bản mang tính quy phạm nội bộ thể hiện rõ nét nhất cơ chế quản lý theo phương thức “tự quản kết hợp với quản lý nhà nước” của Liên đoàn luật sư Việt Nam.

3. Bộ Quy tắc Đạo đức và ứng xử nghề Luật sư Việt Nam

Để thực hiện được những chức năng xã hội, đạo đức nghề nghiệp chính là nguồn gốc, là nền tảng cơ bản của nghề luật sư. Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp Luật sư Việt Nam là văn bản quan trọng định hướng chuẩn mực hành vi, giúp giữ gìn đạo đức nghề nghiệp và thực hiện đúng trách nhiệm xã hội trong quá trình hành nghề.

3.1. Nền tảng đạo đức định hình nghề luật sư

Đạo đức nghề nghiệp là nền móng không thể thiếu trong hành trình khẳng định vai trò xã hội của luật sư. Không có đạo đức, nghề luật sư không thể tồn tại đúng nghĩa, càng không thể phát triển bền vững trong môi trường pháp lý chuyên nghiệp.

Nhận thức sâu sắc điều đó, Hội đồng Luật sư toàn quốc đã ban hành Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam lần đầu năm 2011, cập nhật lại vào năm 2019. Đây là công cụ pháp lý – đạo đức quan trọng nhằm điều chỉnh hành vi nghề nghiệp, từ khi luật sư hành nghề đến cả cách họ ứng xử trong đời sống xã hội.

Bộ Quy tắc năm 2019 gồm 06 chương, 32 quy tắc, bao quát đầy đủ các mối quan hệ nghề nghiệp: với khách hàng, đồng nghiệp, cơ quan tiến hành tố tụng, cơ quan nhà nước, tổ chức – cá nhân khác và cả trong việc cung cấp thông tin ra công chúng. Qua đó, Bộ Quy tắc đóng vai trò kim chỉ nam hướng dẫn hành vi đúng mực, giúp xây dựng hình ảnh luật sư chuyên nghiệp, tận tâm và đạo đức.

3.2. Quy tắc đạo đức trong các mối quan hệ nghề nghiệp

Quy tắc đạo đức nghề nghiệp không chỉ định hướng hành vi cá nhân mà còn điều chỉnh cách thức luật sư ứng xử trong các mối quan hệ nghề nghiệp đa dạng và phức tạp.

  • Với khách hàng: Đây là nhóm quy tắc mang tính trọng yếu, được quy định tại Chương II. Khách hàng là người sử dụng dịch vụ pháp lý, là đối tượng mà luật sư cam kết phục vụ bằng sự tận tụy, trung thực và trách nhiệm. Bộ Quy tắc yêu cầu luật sư giữ bí mật thông tin, hành nghề trung thực, không mưu cầu vụ lợi, giải quyết xung đột lợi ích minh bạch và luôn đặt lợi ích hợp pháp của khách hàng lên hàng đầu trong khuôn khổ pháp luật cho phép.
  • Với đồng nghiệp: Chương III quy định rõ các nguyên tắc trong mối quan hệ giữa luật sư với luật sư. Sự tôn trọng, hợp tác, bảo vệ danh dự cho nhau chính là giá trị cốt lõi để duy trì tính cộng đồng, lành mạnh trong giới hành nghề luật. Dù có thể là đối thủ tại phiên tòa, luật sư vẫn phải giữ được tinh thần thượng tôn pháp luật, hành xử văn minh và không có hành vi công kích thiếu cơ sở.
  • Với cơ quan tố tụng, cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân khác: Chương IV và V hướng dẫn cách luật sư tương tác với các chủ thể đặc biệt này. Trong quan hệ với cơ quan tố tụng, luật sư vừa phải giữ lập trường đấu tranh bảo vệ thân chủ, vừa hợp tác trên tinh thần nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Khi làm việc với cơ quan nhà nước hay các tổ chức, cá nhân được khách hàng ủy quyền tiếp xúc, luật sư cần chuyên nghiệp, tôn trọng và đúng mực để bảo vệ hiệu quả quyền lợi khách hàng mà không vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức.

3.3. Chuẩn mực thông tin và quảng bá nghề nghiệp

Tại Chương VI của Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam cũng đưa ra hai Quy tắc liên quan đến hoạt động của Luật sư gồm: “Thông tin, truyền thông và Quảng cáo”. Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, Luật sư phối hợp với các tổ chức thông tin đại chúng để cung cấp thông tin về những vấn đề dư luận đang quan tâm, tuyên truyền pháp luật và phòng chống tội phạm.

Tuy nhiên, với sự bùng nổ thông tin truyền thông hiện nay, trên các phương tiện thông tin đại chúng luôn xuất hiện rất nhiều ý kiến trái chiều, những thông tin không được kiểm chứng và với tư cách là một Luật sư – người am hiểu pháp luật, các Luật sư cần thận trọng với những phát ngôn của mình trước truyền thông. Bộ Quy tắc đã dành chương cuối để quy định những chuẩn mực của Luật sư khi cung cấp thông tin cho báo chí, truyền thông, đây như một thước đo, một giới hạn đạo đức mà mỗi Luật sư cần biết để có cách ứng xử phù hợp thể hiện đúng trách nhiệm của mình.

Đặc biệt, Bộ Quy tắc cũng khuyến khích luật sư tham gia các hoạt động tuyên truyền pháp luật, đóng góp ý kiến phản biện chính sách thông qua các kênh truyền thông chính thống. Tuy nhiên, mọi nội dung đều cần dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật, tránh việc phát ngôn tùy tiện làm ảnh hưởng đến trật tự thông tin pháp lý và sự tin cậy của xã hội vào nghề luật sư.

Luật sư Mai Văn Xuân - Công ty Luật TNHH META LAW
Luật sư Mai Văn Xuân – Công ty Luật TNHH META LAW

4. Ý nghĩa của bộ quy tắc ứng xử nghề luật sư

Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp Luật sư Việt Nam không chỉ là bộ văn bản mang tính định hướng mà còn là biểu tượng cho giá trị đạo đức và phẩm chất nghề nghiệp mà mỗi luật sư cần xây dựng, gìn giữ trong suốt quá trình hành nghề. Ý nghĩa của bộ quy tắc này được thể hiện rõ nét qua vai trò định hình hành vi ứng xử đúng mực, củng cố niềm tin xã hội vào đội ngũ luật sư, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ pháp lý theo hướng chuyên nghiệp, minh bạch và nhân văn.

Trước hết, Bộ Quy tắc là căn cứ quan trọng giúp luật sư tự điều chỉnh hành vi của mình theo hướng chuẩn mực, tránh được các sai lệch về đạo đức trong thực tiễn hành nghề. Nó giúp phân biệt rạch ròi giữa hành vi đúng đắn và không phù hợp, từ đó tạo ra một khuôn khổ đạo đức giúp luật sư giữ vững bản lĩnh, không bị chi phối bởi các lợi ích vật chất hay áp lực xã hội. Đây là nền tảng để Luật sư bảo vệ công lý một cách độc lập, khách quan và liêm chính.

Thứ hai, việc tuân thủ Bộ Quy tắc chính là cách Luật sư khẳng định trách nhiệm với xã hội và với khách hàng. Một Luật sư hành nghề đúng chuẩn đạo đức không chỉ làm tròn vai trò bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho thân chủ mà còn góp phần lan tỏa giá trị pháp quyền, thúc đẩy tinh thần thượng tôn pháp luật trong cộng đồng. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi yêu cầu về tính chuyên nghiệp ngày càng cao, thì đạo đức nghề nghiệp lại càng trở thành tiêu chí then chốt để đánh giá uy tín của một người hành nghề Luật.

Cuối cùng, Bộ Quy tắc còn có ý nghĩa to lớn trong việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu chung cho giới Luật sư Việt Nam. Khi từng cá nhân Luật sư giữ được chuẩn mực đạo đức, hành xử văn minh, tôn trọng lẫn nhau và coi trọng sự thật khách quan, thì toàn bộ cộng đồng nghề nghiệp cũng được nâng tầm. Bộ Quy tắc chính là “sợi chỉ đỏ” liên kết các Luật sư với nhau, hướng đến xây dựng một đội ngũ hành nghề vững mạnh, có tâm – có tầm và luôn đồng hành cùng tiến trình phát triển của nền tư pháp nước nhà.

Bạn đọc cùng quan tâm:

Kết luận

Quy tắc đạo đức và Ứng xử nghề Luật Sư Việt Nam là kim chỉ nam định hướng hành nghề cho Luật sư. Bộ Quy tắc quy định chuẩn mực đạo đức trong quan hệ với khách hàng, đồng nghiệp, cơ quan tố tụng, các cơ quan nhà nước và tổ chức khác. Đồng thời, quy định rõ về việc cung cấp thông tin cho truyền thông và quảng cáo dịch vụ. Qua đó, giúp luật sư xây dựng hướng đi nghề nghiệp đúng đắn, nâng cao vai trò và vị thế nghề luật sư trong xã hội.

Công ty Luật TNHH META LAW

META LAW SẴN SÀNG TƯ VẤN

Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý, hãy đặt câu hỏi. META LAW luôn sẵn sàng tư vấn và sẽ gọi lại cho bạn sau ít phút...

    Yêu cầu tư vấn





    Chia sẻ bài viết:  
    Đánh giá bài viết