Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì? Đặc điểm và các nguyên tắc bồi thường?

Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng có những đặc điểm và các quy định theo Bộ luật dân sự hiện hành. Vậy bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì? Nguyên tắc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng như thế nào?

1. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì?

Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là loại trách nhiệm bồi thường thiệt hại được hình thành giữa các chủ thể bất kỳ mà trong đó, người có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại thì phải bồi thường thiệt hại cho người bị thiệt hại.

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng áp dụng đối với tất cả các cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác. Đây là quy định của pháp luật dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể. Người có hành vi xâm phạm tài sản, sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, uy tín, hoặc các quyền và lợi ích hợp pháp khác của người khác, gây thiệt hại, sẽ phải bồi thường những thiệt hại đã gây ra.

Theo Điều 605 Bộ luật Dân sự 2015, việc bồi thường thiệt hại phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

Thiệt hại phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, hiện vật, hoặc thực hiện một công việc nhất định; phương thức bồi thường có thể là một lần hoặc nhiều lần, trừ khi pháp luật có quy định khác.

Người gây thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do lỗi vô ý và vượt quá khả năng kinh tế trước mắt cũng như lâu dài của họ.

Nếu mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, người bị thiệt hại hoặc người gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền thay đổi mức bồi thường.

  1. Đặc điểm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng:

Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm phát sinh trực tiếp từ các quy phạm pháp luật, khi hành vi vi phạm pháp luật gây ra thiệt hại cho người khác. Đây là loại trách nhiệm dân sự hình thành bên ngoài và không phụ thuộc vào hợp đồng giữa các bên.

Căn cứ xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng bao gồm:

– Yếu tố thiệt hại thực tế xảy ra (bao gồm thiệt hại về vật chất và tinh thần) là cơ sở quan trọng và cũng là điều kiện bắt buộc để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

– Hành vi gây thiệt hại vi phạm các quy định của pháp luật nói chung, bao gồm các quy phạm pháp luật về hình sự, hành chính, kinh tế, và các lĩnh vực khác.

– Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng phát sinh khi thỏa mãn bốn điều kiện: Có thiệt hại xảy ra; hành vi gây thiệt hại là trái pháp luật; có lỗi của người gây thiệt hại; và có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại.

Bên gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm bồi thường nhanh chóng, đầy đủ, và không có thỏa thuận trước như trong các trường hợp vi phạm hợp đồng. Trong một số trường hợp, bồi thường vẫn phải thực hiện ngay cả khi người gây thiệt hại không có lỗi, nếu pháp luật có quy định.

Thời điểm phát sinh trách nhiệm bồi thường là khi hành vi gây thiệt hại xảy ra.

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại được quy định như sau:

– Thiệt hại phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường (tiền, hiện vật hoặc thực hiện công việc), cũng như phương thức bồi thường (một lần hoặc nhiều lần).

– Người gây thiệt hại có thể được giảm bồi thường nếu do lỗi vô ý mà gây thiệt hại vượt quá khả năng kinh tế của họ trong ngắn hạn hoặc dài hạn.

– Khi mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, người bị thiệt hại hoặc người gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền thay đổi mức bồi thường.

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng không chỉ áp dụng cho người trực tiếp có hành vi trái pháp luật, mà còn áp dụng đối với các cá nhân, tổ chức khác như cha mẹ của người chưa thành niên, người giám hộ đối với người được giám hộ, pháp nhân đối với người thuộc pháp nhân, hoặc các tổ chức như trường học, bệnh viện, cơ sở đào tạo nghề.

  1. Trách nhiệm về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng:

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được quy định khá rõ ràng và chi tiết trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp có thiệt hại xảy ra đều đặt ra trách nhiệm này đối với người gây ra thiệt hại. Việc nghiên cứu các quy định pháp luật có ý nghĩa quan trọng để xác định chính xác ai phải chịu trách nhiệm bồi thường.

3.1. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại:

-Thiệt hại thực tế xảy ra: Thiệt hại bao gồm tổn thất thực tế do xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, tài sản của cá nhân, tổ chức.

+ Thiệt hại về tính mạng, sức khỏe: Bao gồm các chi phí cho việc cứu chữa, chăm sóc, phục hồi chức năng, thu nhập bị mất hoặc giảm sút.

+ Thiệt hại do xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín: Bao gồm các chi phí hợp lý để khắc phục thiệt hại, thu nhập bị mất hoặc giảm sút.

+ Thiệt hại về tinh thần: Tòa án có thể yêu cầu người gây thiệt hại bồi thường một khoản tiền nhằm bù đắp tổn thất tinh thần cho nạn nhân hoặc người thân của họ.

-Trường hợp ngoại lệ: Nếu thiệt hại xảy ra hoàn toàn do sự kiện bất khả kháng hoặc do lỗi của người bị thiệt hại, người gây thiệt hại không phải bồi thường, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ, súc vật gây ra.

-Hành vi trái pháp luật: Quyền được bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, và tài sản là quyền tuyệt đối của cá nhân, tổ chức. Việc vi phạm các quyền này, dù là do hành vi hình sự, hành chính, dân sự hay các quy tắc sinh hoạt trong cộng đồng, đều có thể phát sinh trách nhiệm bồi thường.

-Lỗi của người gây thiệt hại: Người gây thiệt hại chỉ chịu trách nhiệm khi có lỗi, với lỗi được chia thành hai dạng: cố ý hoặc vô ý.

+ Cố ý: Khi người gây thiệt hại nhận thức rõ hậu quả của hành vi nhưng vẫn thực hiện hoặc để mặc hậu quả xảy ra.

+ Vô ý: Khi người gây thiệt hại không lường trước được hậu quả dù phải biết trước hoặc lường trước được nhưng cho rằng thiệt hại sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được.

-Quan hệ nhân quả: Cần phải chứng minh rằng thiệt hại xảy ra là kết quả trực tiếp từ hành vi trái pháp luật. Việc xác định mối liên hệ này thường phức tạp và cần phân tích kỹ lưỡng mọi sự kiện liên quan.

3.2. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại:

-Bồi thường toàn bộ và kịp thời: Thiệt hại phải được bồi thường đầy đủ. Các bên có thể thỏa thuận mức bồi thường; nếu không, cơ quan có thẩm quyền sẽ xác định. Hình thức bồi thường có thể bằng tiền, hiện vật hoặc thực hiện công việc, và có thể thực hiện một lần hoặc nhiều lần.

-Giảm mức bồi thường: Người gây thiệt hại có thể được giảm mức bồi thường nếu thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính của họ và họ không có lỗi, hoặc thiệt hại do lỗi của người bị thiệt hại.

-Điều chỉnh mức bồi thường: Nếu mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, các bên có thể yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền điều chỉnh. Người bị thiệt hại cũng không được bồi thường phần thiệt hại do chính lỗi của mình gây ra.

-Người bị thiệt hại không được bồi thường: Nếu người bị thiệt hại không thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại, họ không có quyền yêu cầu bồi thường.

3.3. Năng lực chịu trách nhiệm bồi thường:

-Người từ đủ 18 tuổi trở lên phải tự chịu trách nhiệm bồi thường.

-Người từ đủ 15 đến dưới 18 tuổi gây thiệt hại phải dùng tài sản của mình để bồi thường; nếu không đủ, cha mẹ phải bồi thường phần còn thiếu.

-Trẻ em dưới 15 tuổi gây thiệt hại, cha mẹ sẽ chịu trách nhiệm bồi thường, trừ trường hợp xảy ra trong thời gian trẻ đang được quản lý bởi trường học, bệnh viện hoặc pháp nhân khác.

3.4. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp nhiều người gây ra

Nếu nhiều người cùng gây thiệt hại, họ sẽ liên đới bồi thường theo mức độ lỗi; nếu không xác định được mức độ lỗi, họ sẽ bồi thường theo phần bằng nhau.

3.5. Thời hiệu khởi kiện:

Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại là 3 năm kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền lợi của mình bị xâm phạm.

  1. Nguyên tắc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng:

Tóm tắt câu hỏi:

Chào Luật sư! Em trai tôi, 26 tuổi, là một người lao động hiền lành và sống trong một khu dân cư đông đúc. Ngày 5/10/2023, em tôi có tranh cãi nhỏ với người hàng xóm vì tiếng ồn khi họ mở nhạc lớn suốt đêm. Người hàng xóm này đã từng có mâu thuẫn trước đó và tỏ ra không thiện cảm với em tôi. Trong lúc tranh cãi, người hàng xóm cho rằng em tôi đã đẩy anh ta ngã, gây chấn thương nhẹ ở tay, nhưng thật sự em tôi chỉ đứng tránh va chạm. Họ lập tức nộp đơn khiếu nại về việc gây thương tích, kèm theo một đoạn video ghi lại một phần cuộc cãi vã, nhưng không quay lại khoảnh khắc em tôi đụng chạm vào người họ. Hiện mọi người đều nghĩ em tôi đã có hành vi xô đẩy.

Xin hỏi, nếu vụ việc ra đến cơ quan chức năng, liệu em tôi có bị yêu cầu bồi thường hay chịu phạt hành chính không? Tôi cần làm gì để hỗ trợ em tôi nếu có đối chứng?

Luật sư tư vấn:

Căn cứ Điều 604 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng như sau:

“1. Người nào do lỗi cố ý hoặc lỗi vô ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của cá nhân, xâm phạm danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân hoặc chủ thể khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường;

2. Trong trường hợp pháp luật quy định người gây thiệt hại phải bồi thường cả trong trường hợp không có lỗi thì áp dụng quy định đó.”

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại

Theo quy định tại Điều 604, người nào có lỗi (cố ý hoặc vô ý) gây thiệt hại đến sức khỏe, danh dự, tài sản hoặc quyền lợi hợp pháp khác của cá nhân khác sẽ phải bồi thường thiệt hại phát sinh. Các trường hợp không yêu cầu lỗi bao gồm trường hợp thiệt hại do các nguồn nguy hiểm cao độ gây ra, nhưng đây không phải trường hợp áp dụng.

Trong tình huống này, nếu em bạn có hành vi rõ ràng gây ra tổn thất hoặc thiệt hại sức khỏe cho người hàng xóm và có bằng chứng chứng minh lỗi của mình, em bạn sẽ có thể phải bồi thường thiệt hại theo các nội dung sau:

Chi phí hợp lý: bao gồm chi phí chữa trị, phục hồi sức khỏe của người bị thiệt hại nếu có cơ sở xác định thiệt hại này là hậu quả trực tiếp từ hành vi của em bạn.

Mất thu nhập: chi trả phần thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút nếu có ảnh hưởng đến công việc của người bị thiệt hại.

Chi phí chăm sóc: chi trả cho người chăm sóc trong quá trình điều trị (nếu có yêu cầu người chăm sóc thường xuyên).

Bồi thường tổn thất tinh thần: nếu tổn thất tinh thần của người hàng xóm được xác định hợp lý, hai bên có thể thỏa thuận mức bồi thường. Nếu không, mức bồi thường tối đa là ba mươi tháng lương tối thiểu theo quy định.

Xác định lỗi và mức độ thiệt hại

Theo thông tin, nếu em bạn không trực tiếp gây ra thiệt hại, không có lỗi hoặc có bằng chứng không gây tổn thất sức khỏe, sẽ không có căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường. Để hỗ trợ trong đối chứng, bạn có thể:

Tìm người làm chứng cho thấy em bạn không xâm phạm sức khỏe người hàng xóm.

Yêu cầu xem xét kỹ đoạn video nếu nó không cung cấp đủ bằng chứng về hành vi cố ý gây thương tích.

Trên đây là những giải đáp của Công ty Luật TNHH Meta Law về Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng và đặc điểm và các nguyên tắc bồi thường. Để được tư vấn thêm thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Meta Law theo thông tin sau:

Công ty Luật TNHH META LAW

🏠 Địa chỉ: Tầng 5, số 137 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội.

🌐 Web: https://metaasia.vn/

☎️ Hotline tư vấn: 0869.898.809

✉️Email: tuvanmeta@gmail.com

Biên tập: Khánh Nhi

    META LAW SẴN SÀNG TƯ VẤN

    Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý, hãy đặt câu hỏi. META LAW luôn sẵn sàng tư vấn và sẽ gọi lại cho bạn sau ít phút...





    Chia sẻ bài viết:  
    Đánh giá bài viết